QCVN 08:2008/BTNMT - Chất lượng nước mặt (29/03/2014)

TT

CHỈ TIÊU

PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LOD

THỜI GIAN KIỂM

1

pH (**)

TCVN 6492 – 2011

-

7

2

Oxy hòa tan (DO)(**)

SMEWW 4500 – 2005

0,2mgO2/L

7

3

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)(**)

SMEWW 2540D – 2005

4mg/L

7

4

COD(**)

SMEWW 5220C – 2005

1mg/L

7

5

BOD5(20°C)(**)

SMEWW 5210B – 2005

1mg/L

7

6

Amoni (NH4+) (tính theo N)(**)

TCVN 5988 – 1995

0,05mg/L

7

7

Clorua (Cl-)(**)

SMEWW 4500 – 2005

0,36 mg/L

7

8

Florua (F-)(**)

SMEWW 4500 – 2005

0,01mg/L

7

9

Nitrit (NO2-) (tính theo N)(**)

TCVN 6178 – 1996

0,01mg/L

7

10

Nitrat (NO3-) (tính theo N)(**)

SMEWW 4500 – 2005

0,01mg/L

7

11

Phosphat (PO43-) (tính theo P)(**)

SMEWW 4500 – 2005

0.1 mg/L

7

12

Xianua (CN-)(**)

TCVN 6181 – 1996

0,05mg/L

7

13

Asen (As)(**)

SMEWW 3500 – 2005

0,0005mg/L

7

14

Cadimi (Cd)

SMEWW 3500 – 2005

0,0005mg/L

7

15

Chì (Pb)

SMEWW 3500 – 2005

0,001mg/L

7

16

Crom III (Cr3+)(**)

SMEWW 3500 – 2005

0,05mg/L

7

17

Crom VI (Cr6+)(**)

SMEWW 3500 – 2005

0,01mg/L

7

18

Đồng (Cu)

SMEWW 3500 – 2005

0,05mg/L

7

19

Kẽm (Zn)

SMEWW 3500 – 2005

0,01mg/L

7

20

Niken (Ni)

SMEWW 3500 – 2005

0,01mg/L

7

21

Sắt (Fe)

SMEWW 3500 – 2005

0,01mg/L

7

22

Thuỷ ngân (Hg)(**)

SMEWW 3112B – 2005

0,0001mg/L

7

23

Chất hoạt động bề mặt(**)

SMEWW 5540C – 2005

0,05mg/L

7

24

Tổng dầu, mỡ (oils & grease)(**)

SMEWW 5520B – 2005

0,01mg/L

7

25

Phenol (tổng số)(**)

KTSK 21 – GC/MS

0,2µg/L

7

26

Hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

KTSK 09 – GC/MS (TK: EPA 617)

0,01 – 0,2 µg/L

7

27

Hóa chất bảo vệ thực vật Phospho hữu cơ

KTSK 09 – GC/MS (TK: EPA 617)

0,03 – 0,11 µg/L

7

28

2,4D(**)

HPLC/UV (TK AOAC: 992.32)

30µg/L

7

29

2,4,5T(**)

AOAC 992.32 HPLC/UV

30µg/L

7

30

Paraquat(**)

AOAC 992.32 HPLC/UV

30µg/L

7

31

Tổng hoạt độ phóng xạ α(**)

ISO 9696 – 1992

0,002Bq/L

7

32

Tổng hoạt độ phóng xạ β(**)

ISO 9697 – 1992

0,02Bq/L

7

33

E. Coli

TCVN 6187 – 2 : 1996
ISO 9308-2: 1990

3MPN/100mL

7

34

Coliforms

TCVN 6187 – 2 : 1996
ISO 9308-2: 1990

3MPN/100mL

7

 Ghi chú:                                                             

TCVN : Tiêu Chuẩn Việt Nam                                                      

AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ)                                         

FAO: Food and Agriculture Organization                                     

(**) Chỉ tiêu được thực hiện bởi nhà thầu phụ                                         

TK: Tài liệu tham khảo chính                                         

Các chỉ tiêu không có trong bảng này, sẽ thỏa thuận phát triển và ứng dụng với khách hàng về phương pháp                                             

Thời gian trả kết quả:                                      

5 ngày làm việc. Trường hợp đặc biệt tùy vào yêu cầu của khách hàng sẽ được thỏa thuận sau.               

Vinacert control sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với khách hàng.                                       

Khối lượng mẫu đại diện: 5lít

FSI

Share on Facebook   Share on Twitter Share on Google Share on Buzz
VIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM (FOOD SAFETY INSTITUTE)

Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà 130 Nguyễn Đức Cảnh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Điện thoại: 0243.662.1891 - Fax: 0243.633.1137

Email: info@fsi.org.vn

| | |
Copyright © 2014 FSI - All Right Reserved.
Đang online:
16
Tổng truy cập:
5325751