TT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
|
LOD
|
THỜI GIAN KIỂM
|
1
|
pH (**)
|
TCVN 6492 – 2011
|
-
|
7
|
2
|
Oxy hòa tan (DO)(**)
|
SMEWW 4500 – 2005
|
0,2mgO2/L
|
7
|
3
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)(**)
|
SMEWW 2540D – 2005
|
4mg/L
|
7
|
4
|
COD(**)
|
SMEWW 5220C – 2005
|
1mg/L
|
7
|
5
|
BOD5(20°C)(**)
|
SMEWW 5210B – 2005
|
1mg/L
|
7
|
6
|
Amoni (NH4+) (tính theo N)(**)
|
TCVN 5988 – 1995
|
0,05mg/L
|
7
|
7
|
Clorua (Cl-)(**)
|
SMEWW 4500 – 2005
|
0,36 mg/L
|
7
|
8
|
Florua (F-)(**)
|
SMEWW 4500 – 2005
|
0,01mg/L
|
7
|
9
|
Nitrit (NO2-) (tính theo N)(**)
|
TCVN 6178 – 1996
|
0,01mg/L
|
7
|
10
|
Nitrat (NO3-) (tính theo N)(**)
|
SMEWW 4500 – 2005
|
0,01mg/L
|
7
|
11
|
Phosphat (PO43-) (tính theo P)(**)
|
SMEWW 4500 – 2005
|
0.1 mg/L
|
7
|
12
|
Xianua (CN-)(**)
|
TCVN 6181 – 1996
|
0,05mg/L
|
7
|
13
|
Asen (As)(**)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,0005mg/L
|
7
|
14
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,0005mg/L
|
7
|
15
|
Chì (Pb)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,001mg/L
|
7
|
16
|
Crom III (Cr3+)(**)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,05mg/L
|
7
|
17
|
Crom VI (Cr6+)(**)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,01mg/L
|
7
|
18
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,05mg/L
|
7
|
19
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,01mg/L
|
7
|
20
|
Niken (Ni)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,01mg/L
|
7
|
21
|
Sắt (Fe)
|
SMEWW 3500 – 2005
|
0,01mg/L
|
7
|
22
|
Thuỷ ngân (Hg)(**)
|
SMEWW 3112B – 2005
|
0,0001mg/L
|
7
|
23
|
Chất hoạt động bề mặt(**)
|
SMEWW 5540C – 2005
|
0,05mg/L
|
7
|
24
|
Tổng dầu, mỡ (oils & grease)(**)
|
SMEWW 5520B – 2005
|
0,01mg/L
|
7
|
25
|
Phenol (tổng số)(**)
|
KTSK 21 – GC/MS
|
0,2µg/L
|
7
|
26
|
Hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ
|
KTSK 09 – GC/MS (TK: EPA 617)
|
0,01 – 0,2 µg/L
|
7
|
27
|
Hóa chất bảo vệ thực vật Phospho hữu cơ
|
KTSK 09 – GC/MS (TK: EPA 617)
|
0,03 – 0,11 µg/L
|
7
|
28
|
2,4D(**)
|
HPLC/UV (TK AOAC: 992.32)
|
30µg/L
|
7
|
29
|
2,4,5T(**)
|
AOAC 992.32 HPLC/UV
|
30µg/L
|
7
|
30
|
Paraquat(**)
|
AOAC 992.32 HPLC/UV
|
30µg/L
|
7
|
31
|
Tổng hoạt độ phóng xạ α(**)
|
ISO 9696 – 1992
|
0,002Bq/L
|
7
|
32
|
Tổng hoạt độ phóng xạ β(**)
|
ISO 9697 – 1992
|
0,02Bq/L
|
7
|
33
|
E. Coli
|
TCVN 6187 – 2 : 1996
ISO 9308-2: 1990
|
3MPN/100mL
|
7
|
34
|
Coliforms
|
TCVN 6187 – 2 : 1996
ISO 9308-2: 1990
|
3MPN/100mL
|
7
|
Ghi chú:
TCVN : Tiêu Chuẩn Việt Nam
AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ)
FAO: Food and Agriculture Organization
(**) Chỉ tiêu được thực hiện bởi nhà thầu phụ
TK: Tài liệu tham khảo chính
Các chỉ tiêu không có trong bảng này, sẽ thỏa thuận phát triển và ứng dụng với khách hàng về phương pháp
Thời gian trả kết quả:
5 ngày làm việc. Trường hợp đặc biệt tùy vào yêu cầu của khách hàng sẽ được thỏa thuận sau.
Vinacert control sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với khách hàng.
Khối lượng mẫu đại diện: 5lít
FSI