Năng lực kiểm tra chất lượng và phí phân tích mẫu nước uống (Theo QCVN 06-01/2010-BYT) (29/03/2014)

STT

CHỈ TIÊU

PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LOD

THỜI GIAN

1

Antimony(**)

SMEWW 3500 : 2005

0.001 mg/L

7

2

Asen(**)

SMEWW 3500 : 2005

0.0005 mg/L

7

3

Bari

SMEWW 3500 : 2005

0.001 mg/L

7

4

Borat

SMEWW 4500 : 2005

0.05 mg/L

7

5

Bromat(**)

EPA Method 300.00 (IC)

0.005 mg/L

7

6

Cadimi

SMEWW 3500 : 2005

0.0005 mg/L

7

7

Clor dư(**)

SMEWW 4500 : 2005

0.04 mg/L

7

8

Clorat(**)

EPA Method 300.00 (IC)

0.5 mg/L

7

9

Clorit(**)

EPA Method 300.00 (IC)

0.005 mg/L

7

10

Crom

SMEWW 3500 : 2005

0.005 mg/L

7

11

Đồng

SMEWW 3500 : 2005

0.005 mg/L

7

12

Xyanid(**)

TCVN 6181 : 1996

0.005 mg/L

7

13

Fluorid(**)

SMEWW 4500 : 2005

0.01 mg/L

7

14

Chì

SMEWW 3500 : 2005

0.001 mg/L

7

15

Mangan

SMEWW 3500 : 2005

0.005 mg/L

7

16

Thủy ngân(**)

SMEWW 3112 B : 2005

0.0001 mg/L

7

17

Molybden

SMEWW 3500 : 2005

0.001 mg/L

7

18

Nickel

SMEWW 3500 : 2005

0.005 mg/L

7

19

Nitrat(**)

SMEWW 4500 : 2005

0.01 mg/L

7

20

Nitrit (**)

TCVN 6178 - 1996

0.01 mg/L

7

21

Selen(**)

SMEWW 3500 : 2005

0.001 mg/L

7

22

Hoạt độ phóng xạ α(**)

ISO 9696 – 1992

0.002 Bq/L

7

23

Hoạt độ phóng xạ β(**)

ISO 9697-1992

0.02 Bq/L

7

24

E. coli hoặc Coliform chịu nhiệt

TCVN 6187-1 : 2009 (ISO 9308  - 1 : 2000)

1 CFU/250ml

7

25

Coliforms tổng số

TCVN 6187-1 : 1996,  (ISO 9308  - 1 : 2000)

1 CFU/250ml

7

26

Streptococci feacal

TCVN 6189-2 : 2009 (ISO 7899-2:2000)

1 CFU/250ml

7

27

Pseudomonas aeruginosa

ISO 16266 : 2006 (E)

1 CFU/250ml

7

28

Bào tử vi khuẩn kỵ khí sulfit

TCVN 6191-2 : 1996  (ISO 6461 - 2 : 1986)

1 CFU/50ml

7

 

       

 

 Ghi chú:                                              

TCVN : Tiêu Chuẩn Việt Nam                                        

AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ)                                         

FAO: Food and Agriculture Organization                                     

(**) Chỉ tiêu được thực hiện bởi nhà thầu phụ                                         

TK: Tài liệu tham khảo chính                                         

Các chỉ tiêu không có trong bảng này, sẽ thỏa thuận phát triển và ứng dụng với khách hàng về phương pháp                                             

Thời gian trả kết quả:                                        

5 ngày làm việc. Trường hợp đặc biệt tùy vào yêu cầu của khách hàng sẽ được thỏa thuận sau.               

Vinacert control sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với khách hàng.                                       

Khối lượng mẫu đại diện: 5lít

FSI

Share on Facebook   Share on Twitter Share on Google Share on Buzz
VIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM (FOOD SAFETY INSTITUTE)

Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà 130 Nguyễn Đức Cảnh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Điện thoại: 0243.662.1891 - Fax: 0243.633.1137

Email: info@fsi.org.vn

| | |
Copyright © 2014 FSI - All Right Reserved.
Đang online:
28
Tổng truy cập:
5262163