STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
|
LOD
|
THỜI GIAN
|
1
|
pH(**)
|
TCVN 6492 : 2011
|
-
|
7
|
2
|
Nhu cầu oxy hóa học (COD)(**)
|
SMEWW 5220 C : 2005
|
1mg/L
|
7
|
3
|
Nhu cầu oxy sinh học 5 ngày (BOD5)(**)
|
SMEWW 5210 B : 2005
|
1mg/L
|
7
|
4
|
Chất rắn lơ lửng (TSS)(**)
|
SMEWW 2540 D : 2005
|
4mg/L
|
7
|
5
|
NH3(**)
|
TCVN 5988 : 1995
|
0,05mg/L
|
7
|
6
|
Dầu động thực vật(**)
|
SMEWW 5520 B : 2005
|
0,01mg/L
|
7
|
7
|
Nitơ tổng (Keljdal)(**)
|
TCVN 5987 : 1995
|
0,5mg/L
|
7
|
8
|
Nitơ tổng (Keljdal)(**)
|
TCVN 5987 : 1995
|
0,5mg/L
|
7
|
9
|
Coliforms(**)
|
TCVN 6187 – 2 : 1996
ISO 9308-2:1990
|
3MPN/100mL
|
7
|
Ghi chú:
TCVN : Tiêu Chuẩn Việt Nam
AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ)
FAO: Food and Agriculture Organization
(**) Chỉ tiêu được thực hiện bởi nhà thầu phụ
TK: Tài liệu tham khảo chính
Các chỉ tiêu không có trong bảng này, sẽ thỏa thuận phát triển và ứng dụng với khách hàng về phương pháp
Thời gian trả kết quả:
5 ngày làm việc. Trường hợp đặc biệt tùy vào yêu cầu của khách hàng sẽ được thỏa thuận sau.
Vinacert control sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với khách hàng.
Khối lượng mẫu đại diện: 5lít.
FSI